ngày hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày hội+
- Festive day, festival, festivities
- Ngày hội đền Hùng
The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
- Vui như ngày hội ở làng
As merry as village festivities
- Ngày hội đền Hùng
Lượt xem: 603
Từ vừa tra